Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice water




ice+water
['ais'wɔ:tə]
danh từ
nước đá tan ra, nước mát lạnh


/'ais'wɔ:tə/

danh từ
nước đá tan ra
nước pha nước đá, nước ướp lạnh

Related search result for "ice water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.